Phương pháp thực hành nghi thức - Nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (Record no. 2661)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01064aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141244.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00273934 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050922s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 10000đ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U422(1)1 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | PH000P |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Quang Đức |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phương pháp thực hành nghi thức - Nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Đức |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 88tr. |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu về các qui định về nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. Hướng dẫn các nghi lễ và thủ tục của đội thiếu niên như : Lễ chào cờ, lễ diễu hành, lễ duyệt đội.. |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TKTVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghi thức |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TKTVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TKTVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghi lễ |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KPV |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỷ |
-- | Hương |
-- | TBa |
-- | Thanh |
920 1# - | |
-- | Trần Quang Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 180814 |
-- | 22/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.