Người phụ trách đội cần biết (Record no. 2662)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01123aam a22002898a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126141248.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00273942
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050922s2005 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 21000đ
-- 1200b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 371.8
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại U422(1)1
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Cutter NG000P
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Người phụ trách đội cần biết
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Sông Lam b.s.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Thanh niên
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 210tr.
Kích thước 21cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Cung cấp một số hiểu biết cơ bản về đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh; nghi thức và nghi lễ đội, kỹ năng, nghiệp vụ của người phụ trách đội thiếu niên; kỹ năng tổ chức trại và một số bài múa hát trong sinh hoạt đội
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Nghi thức
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Sinh hoạt đội
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Trại hè
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Nghi lễ
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn Sông Lam
Thông tin trách nhiệm b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3KPV
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Hương
-- TBa
-- Thanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 180813
-- 22/09/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.