Sổ tay đội viên Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh (Record no. 2679)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01059aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141255.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00312507 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060911s2006 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 17000đđ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 371.8 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U422(1)1 |
Cutter | S450T |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Sông Lam |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay đội viên Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Sông Lam b.s. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 143tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về ĐCSVN, đoàn TNCS Hồ Chí Minh và đội TNTP Hồ Chí Minh. Nêu lên những nguyên tắc, tổ chức, hoạt động điều luật, những nhiệm vụ và quyền hạn của đội viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đội viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sổ tay |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KPV |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Đăng Tâm |
-- | Mai |
-- | TVân |
920 ## - | |
-- | Sông Lam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 197558 |
-- | 11/09/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.