Chủ tịch Hồ Chí Minh - tiểu sử và sự nghiệp (Record no. 2692)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01265aam a22002538a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126141304.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00332543
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070710s2007 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 13000đ
-- 1000b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 959.704092
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A370
Cutter CH500T
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Chủ tịch Hồ Chí Minh - tiểu sử và sự nghiệp
Thông tin trách nhiệm Phòng sưu tầm - kiểm kê - tư liệu Khu di tích Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch b.s.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Thanh niên
Năm xuất bản/phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 179tr.
Kích thước 19cm
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v.
Phụ chú thư mục Thư mục: tr. 179
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh: Thời niên thiếu và những hoạt động yêu nước đầu tiên, từ người yêu nước thành chiến sĩ cách mạng, và những hoạt động trong phong trào cộng sản quốc tế... cho tới những tấm gương văn hoá, đạo đức cách mạng của Bác
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiểu sử
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Sự nghiệp
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Hoạt động cách mạng
710 27 - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Phòng sưu tầm - kiểm kê - tư liệu Khu di tích Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch
Thông tin trách nhiệm b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuý
-- Tam
-- Mai
-- Thúy
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 211331
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.