Kỹ năng công tác phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chính Minh (Record no. 2702)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01113aam a22002778a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126141308.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00316475
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 061106s2006 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 10000đ
-- 3000b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 371.8
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại U422(1)1
Cutter K600N
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Trần Quang Đức
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Kỹ năng công tác phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chính Minh
Thông tin trách nhiệm Trần Quang Đức b.s.
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Thanh niên
Năm xuất bản/phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 79tr.
Các đặc điểm vật lý khác hình vẽ, bảng
Kích thước 21cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Những vấn đề người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh cần biết về tổ chức Đội. Những kỹ năng cơ bản cần có của người phụ trách Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Kĩ năng
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Công tác Đội
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đội TNTP Hồ Chí Minh
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3KPV
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data THà
-- Chi
-- Thuỷ
-- Thanh Vân
920 ## -
-- Trần Quang Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 200515
-- 06/11/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.