Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh (Record no. 2707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01219aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141310.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00330503 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070607s2007 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1500b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 170 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A372 |
Cutter | H419T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu tuyên truyền dùng trong công nhân, viên chức, lao động |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 99tr. |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban Tuyên giáo |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Sự cần thiết đẩy mạnh học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện nay. Những tác phẩm, lời dạy của Bác về đạo đức cách mạng, chủ nghĩa cá nhân và những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chủ nghĩa cá nhân |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tài liệu học tập |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Hồng Hà |
-- | tam |
-- | T.Van |
-- | Thanh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 209776 |
-- | 07/06/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.