Đổi mới phương thức hoạt động và lề lối làm việc của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong tiến trình cải cách hành chính ở Việt Nam (Record no. 2894)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01168aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141425.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00397573 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080926s2008 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.2597 |
Cutter | Đ452M |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đoàn Văn Thái |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đổi mới phương thức hoạt động và lề lối làm việc của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong tiến trình cải cách hành chính ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Văn Thái |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 203tr. |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những thông tin, khái niệm cơ bản về phương thức hoạt động, lề lối làm việc của các cấp bộ Đoàn hiện nay. Những đặc điểm của công tác Đoàn và đưa ra các giải pháp đổi mới hoạt động, lề lối làm việc của Đoàn Thanh niên |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cải cách hành chính |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hoạt động |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuý |
-- | Tam |
-- | Mai |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Đoàn Văn Thái |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 232244 |
-- | 26/09/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.