Hướng dẫn học tư tưởng Hồ Chí Minh (Record no. 2918)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01408aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141436.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00444017 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100811s2010 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 25000đ |
-- | 5000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | H561D |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm Ngọc Anh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn học tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Anh ch.b. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 103tr. |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện đại học Mở Hà Nội |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 96 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh. Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; chủ nghĩa xã hội và con đường lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; Đảng Cộng sản Việt Nam; đại đoàn kết dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; dân chủ và xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân; văn hoá, đạo đức và xây dựng con người mới |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Phạm Ngọc Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 262764 |
-- | 11/08/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.