Về đạo đức cách mạng (Record no. 2924)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01148aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141438.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00442682 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100728s2010 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 31000đ |
-- | 1400b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 172 |
Cutter | V250Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Về đạo đức cách mạng |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh ; Tuyển chọn: Lê Văn Yên... |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản có bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 211tr. |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm một số tác phẩm và bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tư tưởng đạo đức cách mạng của Người về vấn đề đời sống mới, cần kiệm liêm chính, thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Văn Yên |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Quang Vinh |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Duy Quang |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KNga |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 261478 |
-- | 28/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.