Ngành Kiểm sát nhân dân thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" (Record no. 2933)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01113aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141440.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00479986 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120105s2011 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1600b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 347.597 |
Cutter | NG107K |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngành Kiểm sát nhân dân thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu giai đoạn 2007 - 2011 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Kiểm sát nhân dân tối cao |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 368tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 349-359 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày kết quả và bài học kinh nghiệm của các tập thể, cá nhân Viện Kiểm sát nhân dân trong cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kiểm sát |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cá nhân điển hình |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tập thể điển hình |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kỉ yếu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284938 |
-- | 05/01/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.