000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01363nam a2200301 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143044.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091124s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TS1529 |
Cutter |
.NG527T 2001 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Nhật Trinh |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu một số đặc trưng kỹ thuật và ứng dụng của vật liệu hỗn hợp Nhựa - Vải : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Dệt / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Nhật Trinh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
94 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Dệt--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Vật liệu Compozit cốt dệt: phân loại, công nghệ chế tạo,ứng dụng. Các đặc trưng cơ bản của vật liệu Compozit cốt dệt. Nội dung và các phương pháp nghiên cứu. Các kết quả thí nghiệm và biện luận. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Đặc trưng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kỹ thuật |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vải |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật liệu Compozit |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật liệu dệt |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vật liệu hỗn hợp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Trần, Nhật Chương |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |