Hồ Chí Minh (Record no. 3208)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00607aam a22002058a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141624.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00576447 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131107s2013 ||||||fresd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000copies |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | fre |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | H432ồ |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Biographie |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế Giới |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 198 p. |
Kích thước | 20cm |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sự nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 313022 |
-- | 07/11/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.