Hồ Chí Minh một tâm hồn nghệ sĩ (Record no. 3447)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01112aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141748.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00674661 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151022s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 88000đ |
-- | 1200b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | H450C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thanh Tú |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh một tâm hồn nghệ sĩ |
Phần còn lại của nhan đề | Nghiên cứu - Lý luận |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Tú |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Hội Nhà văn |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 337tr. |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về Hồ Chí Minh với phác thảo người nghệ sĩ ở nhiều phương diện: Quan niệm về nghệ thuật và cuộc sống; các yêu cầu của một tư chất nghệ sĩ; những thành tố cần có ở một nghệ sĩ ngôn từ, biểu diễn tạo hình |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghệ sĩ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thanh Tú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 352425 |
-- | 22/10/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.