Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh (Record no. 3483)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01175aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141800.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00737420 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170421s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047724192 |
-- | 2000b |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 174.93242597075 |
Cutter | H419T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trịnh Minh Liêm |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | = 学习和实践胡志明道德榜样 |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Trịnh Minh Liêm (ch.b. ), Trần Thái Hoà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 343tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh và học tập, làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng, phong cách làm việc, vị trí, vai trò của thanh niên, đoàn kết tôn giáo... |
546 ## - Phụ chú ngôn ngữ | |
Phụ chú ngôn ngữ | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Hán |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Học tập |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách song ngữ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thái Hoà |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Trịnh Minh Liêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 385459 |
-- | 21/04/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.