Không gian gia vị Sài Gòn (Record no. 3566)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01049aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141835.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00718954 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161026s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047726936 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 58000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.9228403 |
Cutter | KH455G |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Tiến Dũng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Không gian gia vị Sài Gòn |
Phần còn lại của nhan đề | Tuỳ bút |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tiến Dũng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 194tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 19cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Văn hoá giáo dục |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tản mạn về những món ăn bình dân ở Sài Gòn và miền Tây sông nước Việt Nam như cà phê, trà, dừa xiêm, nước mía, mì, hủ tiếu, món ăn chay, cơm tấm, cốm dẹp... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Miền Tây |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tuỳ bút |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Trần Tiến Dũng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 376163 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.