The Ho Chi Minh trail and operation commando hunt: The failure of an aerial interdiction campaign (Record no. 3665)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01301aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141907.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00748658 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170719s2013 ||||||engsd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704348 |
Cutter | H400C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dong Nguyen Ha |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Đường mòn Hồ Chí Minh và chiến dịch Commando hunt : Sự thất bại của một chiến dịch ngăn chặn trên không |
245 14 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The Ho Chi Minh trail and operation commando hunt: The failure of an aerial interdiction campaign |
Phần còn lại của nhan đề | Doctor of Philosophy |
Thông tin trách nhiệm | Dong Nguyen Ha |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Texas |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | vi, 101 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | fig., tab. |
Kích thước | 30cm |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án | |
Phụ chú luận văn/luận án | University of North Texas ; Defence: 2013 |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Bibliogr.: p. 98-101 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về chiến dịch Commando hunt - Chiến dịch không kích của Mỹ nhằm vào đường mòn Hồ Chí Minh trong chiến tranh Việt Nam. Phân tích các giai đoạn của chiến dịch và đánh giá sự thất bại của Mỹ trong chiến dịch Commando hunt |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chiến tranh Việt Nam |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Mỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Chiến dịch Commando hunt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Dong Nguyen Ha |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
-- | M |
No items available.