Tuyển chọn, đánh giá trình độ tập luyện vận động viên xe đạp thể thao đường trường tại Thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 3685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01579aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141918.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00705475 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047341153 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 220000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 796.60959779 |
Cutter | T527C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Huỳnh Trọng Khải |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tuyển chọn, đánh giá trình độ tập luyện vận động viên xe đạp thể thao đường trường tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Trọng Khải b.s. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 291tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | minh hoạ |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 231-235. - Phụ lục: tr. 236-287 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về môn xe đạp thể thao. Các phương pháp nghiên cứu thường dùng trong môn xe đạp thể thao. Giới thiệu nội dung và tiêu chuẩn tuyển chọn vận động viên nam 13-15 tuổi, vận động viên nữ 16-17 tuổi môn xe đạp đường trường của Tp. Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tập luyện |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vận động viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tuyển chọn |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đua xe đạp |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách chuyên khảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Huỳnh Trọng Khải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 369197 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.