Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn tập và trả lời môn tư tưởng Hồ Chí Minh (Record no. 3900)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01618aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142033.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00719554 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161031s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046527299 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 45000đ |
-- | 500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | B450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn tập và trả lời môn tư tưởng Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Tự luận, trắc nghiệm và hỏi khuyết |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Nguyễn Văn Tuân, Đặng Thị Minh Phượng, Đoàn Thị Thu Hà (ch.b.)... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 287tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng |
Kích thước | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 247. - Phụ lục: tr. 248-284 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Hệ thống các câu hỏi dưới dạng hỏi đáp tự luận, trắc nghiệm, câu hỏi khuyết theo từng chương có đáp án kèm theo về nội dung môn học tư tưởng Hồ Chí Minh: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu, cơ sở hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề: Dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ôn tập |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách hỏi đáp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Sĩ Đoàn |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đoàn Thị Thu Hà |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng Thị Minh Phượng |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Tuân |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Thị Phương Mai |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Kiều |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 376431 |
-- | 31/10/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.