Trường cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng - 110 năm hội nhập & phát triển (1906 - 2016) (Record no. 3972)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01313aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142104.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00723854 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161209s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041090989 |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 378.59779 |
Cutter | TR561C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trường cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng - 110 năm hội nhập & phát triển (1906 - 2016) |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Đào Khánh Dư (ch.b.), Lê Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Nhã... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 109tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | minh hoạ |
Kích thước | 29cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi lại chặng đường 110 năm xây dựng và phát triển của trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng cùng những học sinh ưu tú đã từng học tại trường |
610 24 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Trường cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 1906-2016 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kỉ yếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Xuân Lâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thanh Nhã |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đào Khánh Dư |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Xuân Bình |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Đôn Nhật Tân |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | TDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 378630 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.