Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng (Record no. 3985)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01848aam a22003138a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142112.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00724861 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161220s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040046451 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 62000đ |
-- | 1024b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.25970750711 |
Cutter | T103L |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng |
Phần còn lại của nhan đề | Tư tưởng Hồ Chí Minh. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Lưu Thị Hường, Hoàng Minh Loan, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Thuỳ Dung |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 239tr. |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày các nội dung chủ yếu trong tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về Đảng Cộng sản Việt Nam... Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam qua các thời kì: 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa... |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đảng Cộng sản Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đường lối cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phương pháp giảng dạy |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tài liệu học tập |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lưu Thị Hường |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Minh Loan |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thuỳ Dung |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đỗ Thị Nguyệt |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 379224 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.