000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00558aem a22001938a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20210126142129.0 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
00727683 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
9786049049408 |
-- |
500tờ |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ấn bản |
23 |
Ký hiệu phân loại DDC |
912.597 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Vietnam tourist map |
Phần còn lại của nhan đề |
City map: Ha Noi - Ho Chi Minh |
255 ## - CARTOGRAPHIC MATHEMATICAL DATA |
Statement of scale |
1 : 3 850 000 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
H. |
Nhà xuất bản/phát hành |
Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
Năm xuất bản/phát hành |
2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
1tờ |
Các đặc điểm vật lý khác |
màu |
Kích thước |
42x65cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Du lịch |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Địa danh |
Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức |
Nguồn của thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm |
Bản đồ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Quỳnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
BD002279 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |