Thanh niên làm theo lời Bác (Record no. 4082)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01504aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142147.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00767545 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180104s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049573705 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 56000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.23509597 |
Cutter | TH107N |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thanh niên làm theo lời Bác |
Thông tin trách nhiệm | S.t., b .s.: Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến, Nguyễn Thị Bình, Lường Thị Lan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 203tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Bác Hồ với thế hệ trẻ |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Khu di tích Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 202-203 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những câu chuyện của các nhân vật tiêu biểu từng có dịp được tiếp xúc với Bác Hồ, được Người quan tâm, thăm hỏi, động viên. Qua đó giúp ta hiểu rõ hơn quan điểm của Người về giáo dục thanh thiếu niên, về vai trò của thế hệ trẻ trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, bảo vệ và xây dựng Tổ quốc |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thế hệ trẻ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lường Thị Lan |
Thông tin trách nhiệm | s.t., b .s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Thị Kim Yến |
Thông tin trách nhiệm | s.t., b .s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Dương |
Thông tin trách nhiệm | s.t., b .s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Bình |
Thông tin trách nhiệm | s.t., b .s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 401946 |
-- | 04/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.