Hiệu ứng từ việc làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh ở Hà Nội (Record no. 4128)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00703ata a22002178a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142205.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00730736 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170224s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.0959731 |
Cutter | H309U |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trịnh Thị Lan |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hiệu ứng từ việc làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh ở Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Thị Lan |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điển hình tiên tiến |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cá nhân |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tập thể |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Hà Nội |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2015. - Số 10. - tr. 46-48, 51 |
Nhan đề | Tuyên giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Loan |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Trịnh Thị Lan |
934 ## - | |
-- | DV0453 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thơm12017 |
No items available.