Những bà mẹ Việt Nam anh hùng Thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 4152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01169aam a22002298a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142217.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00731770 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170308s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045847367 |
-- | 1573b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.704092 |
Cutter | NH556B |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những bà mẹ Việt Nam anh hùng Thành phố Hồ Chí Minh |
Số của tập/phần | T.1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1022tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 33cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh. Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu thông tin, hình ảnh của các Bà mẹ Việt Nam anh hùng Thành phố Hồ Chí Minh qua 21 đợt phong tặng truy tặng (từ năm 1994 đến năm 2015) |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
773 ## - Tài liệu chủ | |
Nơi, nhà, năm xuất bản | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
-- | Tp. Hồ Chí Minh |
-- | 2016 |
Note | ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh. Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ |
Nhan đề | Những bà mẹ Việt Nam anh hùng thành phố Hồ Chí Minh |
Record control number | 731754 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382349 |
-- | 08/03/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.