Lịch sử phong trào thanh niên và hoạt động Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Chương Mỹ (1925 - 2015) (Record no. 4377)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01899aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142346.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00743515 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170606s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786048023225 |
-- | 500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.25970140959731 |
Cutter | L302S |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử phong trào thanh niên và hoạt động Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Chương Mỹ (1925 - 2015) |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Vũ Quang Vinh, Nguyễn Nguyên Hạnh, Phạm Thị Huyền, Hà Thị Minh Trang ; S.t.: Chu Thị Minh... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thông tin và Truyền thông |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 362tr., 25tr. ảnh |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi lại những chặng đường lịch sử của phong trào thanh niên và hoạt động của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Chương Mỹ qua các giai đoạn: Đấu tranh giành chính quyền; trong công cuộc kháng chiến, kiến quốc; tham gia khôi phục, phát triển kinh tế - xã hội, đấu tranh giải phóng miền Nam; tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa; đổi mới đất nước; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 1925-2015 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong trào thanh niên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Chương Mỹ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Hà Nội |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Quang Vinh |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Đình Huân |
Thông tin trách nhiệm | s.t. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng Thuỳ Linh |
Thông tin trách nhiệm | s.t. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chu Thị Minh |
Thông tin trách nhiệm | s.t. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà Thị Minh Trang |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Thị Huyền |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Nguyên Hạnh |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 389188 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.