Củ Chi - Đất lửa hoa hồng (Record no. 4407)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01145aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142400.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00777790 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180330s2017 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047228553 |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.77904 |
Cutter | C500C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Diệp Hồng Phương |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Củ Chi - Đất lửa hoa hồng |
Thông tin trách nhiệm | Diệp Hồng Phương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Công an nhân dân |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 231tr. |
Kích thước | 21cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 230 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi lại lịch sử vùng đất Củ Chi từ thuở khai hoang, lập làng với những sự tích về tên đất, tên làng, đến thế kỷ XX trở thành điểm đầu chống ngoại xâm qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Củ Chi |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bút kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Diệp Hồng Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 406414 |
-- | 30/03/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
No items available.