Thực trạng công tác cấp số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2015 - 2016 (Record no. 4429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00820ata a22002298a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142410.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00779523 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180409s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 646.720959779 |
Cutter | TH552T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng Thy Nhạc Vũ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực trạng công tác cấp số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm của Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2015 - 2016 |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thy Nhạc Vũ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mỹ phẩm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thực trạng |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cấp số tiếp nhận |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phiếu công bố mỹ phẩm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2017. - Số 8. - tr. 66-70 |
Nhan đề | Dược học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | A |
-- | Hải |
920 ## - | |
-- | Hoàng Thy Nhạc Vũ |
934 ## - | |
-- | DV0077 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Hai0418 |
No items available.