Sài Gòn mê (Record no. 4898)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01100aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142713.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00655365 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150601s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045838570 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 80000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.779 |
Cutter | S103G |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn mê |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Tư, Lê Trung Hoa, Vũ Hoài An... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 253tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm những bài tản mạn lịch sử về Sài Gòn: Lịch sử thành lập và phát triển Gia Định - Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh; địa danh Sài Gòn; Sài Gòn đầu thế kỷ XX; dấu ấn từ những công trình; tản mạn về tết Sài Gòn; văn hoá cà phê của người Sài Gòn... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Công Lý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Hoài An |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Trung Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Đình Tư |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương Thị Hoà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thu hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 342309 |
-- | 01/06/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.