Địa chỉ đỏ dọc đường Hồ Chí Minh huyền thoại (Record no. 5221)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01127aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126142939.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00639277 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141209s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 37000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7043 |
Cutter | Đ301C |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dũng Quyết |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Địa chỉ đỏ dọc đường Hồ Chí Minh huyền thoại |
Thông tin trách nhiệm | Dũng Quyết b.s. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 147tr. |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các địa chỉ đỏ dọc tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại gắn với những dấu ấn lịch sử trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của quân dân ta từ Nghệ An đến Đồng Nai như ngã ba Lạt, Truông Bồn, bến đò Vạn Rú, Nam Thượng, Nam Thanh (Nghệ An), Hương Đô, ngã ba Đồng Lộc, đồi La Thị Tám (Hà Tĩnh)... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đường Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Dũng Quyết |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 335223 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.