Quá trình tự đào tạo của cán bộ khoa học trẻ (Record no. 5279)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01404aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143025.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00695807 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160505s2016 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049015700 |
-- | 300b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 320.0711597 |
Cutter | QU100T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Quá trình tự đào tạo của cán bộ khoa học trẻ |
Phần còn lại của nhan đề | Từ yêu cầu đến giải pháp |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Hợi, Lê Thị Trang, Lê Quỳnh Trang... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lý luận Chính trị |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 382tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề đào tạo, tự đào tạo của đội ngũ cán bộ khoa học trẻ trong giai đoạn hiện nay tại học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Nêu một số giải pháp nâng cao chất lượng quá trình tự đào tạo của cán bộ khoa học trẻ trước yêu cầu và nhiệm vụ mới |
610 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cán bộ khoa học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tự đào tạo |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Hợi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chu Thị Lê Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Thị Trang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Quỳnh Trang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Lương Ngọc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363813 |
-- | 05/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.