Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em ở thành phố Hồ Chí Minh qua một cuộc khảo sát (Record no. 5320)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00774ata a22002178a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143054.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00645569 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150209s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 649.680959779 |
Cutter | GI-108D |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm Thị Thuý |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em ở thành phố Hồ Chí Minh qua một cuộc khảo sát |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Thuý |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kĩ năng sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục gia đình |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trẻ em mẫu giáo |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2014. - Quyển 24. - Số 4. - tr. 118-127 |
Nhan đề | Nghiên cứu Gia đình và giới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hương |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Phạm Thị Thuý |
934 ## - | |
-- | DV0550 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 0215 |
No items available.