Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và các cơ sở xác định các hệ số sức kháng cọc khoan nhồi móng mố trụ cầu ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 5394)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01381aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143125.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00636740 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141119s2014 ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 624.284 |
Cutter | PH121T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ngô Châu Phương |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và các cơ sở xác định các hệ số sức kháng cọc khoan nhồi móng mố trụ cầu ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | LATS Kỹ thuật: 62.58.02.05 |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Châu Phương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | XIV, 116tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ, bảng |
Kích thước | 30cm |
Tài liệu kèm theo | 1 tt + 1 phụ lục |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án | |
Phụ chú luận văn/luận án | Trường đại học Giao thông Vận tải ; Ngày bảo vệ: 19/7/2014 |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 108-115 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu phương pháp xác định hệ số kháng cọc khoan nhồi theo lý thuyết độ tin cậy. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất hệ số sức kháng cọc khoan nhồi móng mố trụ cầu theo điều kiện cường độ đất nền ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kĩ thuật xây dựng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mố cầu |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Ngô Châu Phương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
No items available.