Các đoàn B.90, C.200, C.270 mở đường Hồ Chí Minh - Đoạn từ Nam Tây Nguyên đến miền Đông Nam Bộ (Record no. 5446)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00697ata a22002058a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143145.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00674362 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151020s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7042 |
Cutter | C101Đ |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ao Sỹ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Các đoàn B.90, C.200, C.270 mở đường Hồ Chí Minh - Đoạn từ Nam Tây Nguyên đến miền Đông Nam Bộ |
Thông tin trách nhiệm | Ao Sỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đường Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2015. - Số 277. - tr. 73-75 |
Nhan đề | Tạp chí Lịch sử Quân sự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Kiều |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Ao Sỹ |
934 ## - | |
-- | DV0428 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 112015 TDung |
No items available.