150 năm hình bóng Sài Gòn (1863 - 2013) (Record no. 5519)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00980aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143215.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00677861 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151118s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041072954 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 550000đ |
-- | 1100b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.779 |
Cutter | M458T |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Tam Thái |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 150 năm hình bóng Sài Gòn (1863 - 2013) |
Phần còn lại của nhan đề | = Reflections of 150 years' Saigon |
Thông tin trách nhiệm | Tam Thái |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 519tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 23cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên thật tác giả: Phan Tam Thái |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những hình ảnh tư liệu và sưu khảo về Sài Gòn xưa giúp chúng ta hiểu hơn về lịch sử, văn hoá và cuộc sống của người dân Sài Gòn từ thời thuộc Pháp cho đến nay |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách ảnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Tam Thái |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 354339 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.