Thực hiện di huấn của chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác dân vận (Record no. 5815)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779ata a22002058a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143407.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00555308 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130613s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
-- | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | TH552H |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Mai Mộng Tưởng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực hiện di huấn của chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác dân vận |
Thông tin trách nhiệm | Mai Mộng Tưởng |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công tác dân vận |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Di huấn |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2009. - Tháng 10. - Số 304. - tr. 12-13, 59 |
Nhan đề | Văn hoá nghệ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VANH |
-- | HÀTRẦN.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Mai Mộng Tưởng |
934 ## - | |
-- | DV0277 |
No items available.