Kĩ năng sống của sinh viên thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ điều tra thực trạng (Record no. 5846)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00763ata a22002178a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126143428.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00561034 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130629s ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
-- | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 646.7 |
Cutter | K300N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Huỳnh Văn Sơn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kĩ năng sống của sinh viên thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ điều tra thực trạng |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Văn Sơn |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điều tra |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xã hội học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kĩ năng sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh viên |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | 2009. - Tháng 7. - Số 217. - tr. 11-13 |
Nhan đề | Tạp chí Giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TÂM |
-- | HIỀN.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Huỳnh Văn Sơn |
934 ## - | |
-- | DV0193 |
No items available.