Sài Gòn xưa - Ấn tượng 300 năm & tiếp cận với Đồng bằng Sông Cửu Long (Record no. 6632)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01102aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144004.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00591591 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140324s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041010574 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 80000đ |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.77 |
Cutter | S103G |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Sơn Nam |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn xưa - Ấn tượng 300 năm & tiếp cận với Đồng bằng Sông Cửu Long |
Phần còn lại của nhan đề | Biên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Sơn Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 361tr. |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên thật tác giả: Phạm Minh Tày (Tài) |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu tập bút kí viết về văn hoá và con người Sài Gòn xưa, về kinh tế, xã hội Đồng bằng Sông Cửu Long |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xã hội |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hoá |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Đồng bằng Sông Cửu Long |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bút kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Sơn Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 318987 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.