Vietnam (Record no. 6738)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00574aem a22002058a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144043.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00484463 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 10000 copies |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 915.97 |
Cutter | V302N |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vietnam |
Phần còn lại của nhan đề | Map of Ha Noi city center and Ho Chi Minh city center |
255 ## - CARTOGRAPHIC MATHEMATICAL DATA | |
Statement of scale | 1 : 16 000 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1 p. |
Kích thước | 40x62cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Du lịch |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bản đồ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | T.Tâm |
-- | T.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | BD001620 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.