Tài liệu hướng dẫn học tập: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Record no. 6758)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01395aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144056.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00486232 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120420s2012 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 5000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.43 |
Cutter | T103L |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tài liệu hướng dẫn học tập: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Đinh Ngọc Quyên (ch.b.), Lê Ngọc Triết, Nguyễn Đại Thắng... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cần Thơ |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 84tr. |
Kích thước | 22cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Trung tâm Đào tạo Từ xa |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr.83 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, bao gồm chủ nghĩa duy vật biện chứng, phép biện chứng duy vật và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nguyên lí |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tài liệu học tập |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Ngọc Triết |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đinh Ngọc Quyên |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Đại Thắng |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mai Phú Hợp |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thanh Sơn |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Huệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 288507 |
-- | 20/04/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.