Teen Sài Gòn (Record no. 6837)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00941aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144128.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00498555 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120926s2012 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 40000đ |
-- | 3000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 394.10959779 |
Cutter | T201S |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Teen Sài Gòn |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Nga, Yên Chi, Phương Anh... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Kim Đồng |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 127tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh màu |
Kích thước | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Teen cẩm nang sống |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những địa điểm ăn uống, mua sắm, giải trí độc đáo dành cho tuổi teen ở Tp. Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ẩm thực |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sách thanh thiếu niên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Kĩ năng sống |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yên Chi |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đinh Nga |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phương Anh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Quỳnh Trân |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phong Việt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Huệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 295863 |
-- | 26/09/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.