Chiến sĩ gái lái xe Trường Sơn (Record no. 7246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01271aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144420.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00433841 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100310s2009 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 40000đ |
-- | 500b |
041 00 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7043 |
Cutter | CH305S |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chiến sĩ gái lái xe Trường Sơn |
Thông tin trách nhiệm | Lê Khả Phiêu, Nguyễn Bá Tòng, Trần Thị Lan... ; Diệu Ân ch.b. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 199tr., 16tr. ảnh |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm những tâm sự của chính những nữ chiến sĩ đã lái xe chở hàng trên tuyến đường Trường Sơn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của dân tộc ta |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nữ anh hùng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đường Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lái xe |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Khả Phiêu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Hoà |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Đào Nguyên |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Diệu Ân |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Bá Tòng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Thị Bích Ngà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Thị Kim Dung |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Nga |
-- | TDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 255020 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.