Huế - một tình yêu (Record no. 7256)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00992acm a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144423.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00309599 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 25000đ |
-- | 500b |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 782.42 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | W94 |
Cutter | H507M |
245 #0 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Huế - một tình yêu |
Phần còn lại của nhan đề | Hội Âm nhạc Hà Nội - Huế - Tp. Hồ Chí Minh kết nghĩa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phú Yên, Hồ Đắc Thiếu Anh, Khắc Yên.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 60tr. |
Kích thước | 27cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tuyển chọn những ca khúc viết về thành phố Huế của nhiều nhạc sĩ khác nhau |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Âm nhạc |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bài hát |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Đắc Thiếu Anh |
Thông tin trách nhiệm | phỏng thơ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Phúc Yên |
Thông tin trách nhiệm | nhạc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Khắc Yên |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 781.81 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Khiêm |
-- | Dung |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 194808 |
-- | 27/07/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.