Tết (Record no. 7330)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01005aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144455.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00430059 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100118s2009 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 70000đ |
-- | 1000b |
041 00 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.9221008 |
Cutter | T258 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tết |
Phần còn lại của nhan đề | Những bài thơ hay về tết cổ truyền dân tộc : Thơ chọn |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh, Nguyễn Khuyến, Phan Bội Châu... ; Nguyễn Cảnh Tuấn s.t., giới thiệu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Phụ nữ |
-- | Công ty Văn hoá Trí tuệ Việt |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 191tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | tranh |
Kích thước | 21cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TKTVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tết Nguyên đán |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Thơ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Cảnh Tuấn |
Thông tin trách nhiệm | s.t., giới thiệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Ninh Hồ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Bội Châu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Khuyến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Đình Liên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | KVân |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 253013 |
-- | 18/01/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.