Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh (Record no. 7340)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00973aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144501.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00310743 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060810s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 500b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.92233 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-44 |
Cutter | T101P |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Tuyển soạn: Tuấn Thành, Thạch Sơn, Nguyễn Hồng Hạnh.. |
Số của tập/phần | Nguyên Hồng. Q.2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1459tr. |
Kích thước | 21cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Tiểu thuyết |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Hồng Hạnh |
Thông tin trách nhiệm | tuyển soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thạch Sơn |
Thông tin trách nhiệm | tuyển soạn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tuấn Thành |
Thông tin trách nhiệm | tuyển soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Thị Thanh Diệp |
Thông tin trách nhiệm | tuyển soạn |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V23 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Dangtam |
-- | Khanh Vân |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Nguyên Hồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 195665 |
-- | 10/08/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.