Bác Hồ và những câu chuyện giáo dục về đạo đức, lối sống dành cho học sinh (Record no. 7479)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01266aam a22002898a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144603.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00793543 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180801s2018 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046532552 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 85000đ |
-- | 15000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 170 |
Cutter | B101H |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bác Hồ và những câu chuyện giáo dục về đạo đức, lối sống dành cho học sinh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung, Lê Thị Thu Hồng, Trần Thị Hợi |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 170tr. |
Kích thước | 21cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày quan điểm của Bác Hồ về vai trò, đặc điểm, ý nghĩa của việc giáo dục đạo đức, lối sống dành cho học sinh. Nội dung, nguyên tắc, phương pháp giáo dục đạo đức, lối sống của Bác dành cho học sinh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Học sinh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Hợi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Thị Thu Hồng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Xuân Trung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Ngọc Anh |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 413941 |
-- | 01/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
No items available.