Hồ Chí Minh bàn về đạo đức (Record no. 8102)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01224aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145039.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00829293 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190621s2019 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041149069 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 40000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 172 |
Cutter | H450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh bàn về đạo đức |
Thông tin trách nhiệm | Tuyển chọn: Vũ Tình... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 59tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Di sản Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các câu nói, trích đoạn phát biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức và đạo đức cách mạng, tầm quan trọng của đạo đức, các phẩm chất đạo đức, những nguyên tắc cơ bản để xây dựng nền đạo đức mới |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Thảo |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Tình |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Khánh Vân |
-- | Châu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 435335 |
-- | 21/06/2019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
No items available.