Phụ trách sao nhi đồng cần biết (Record no. 8113)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01347aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145042.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00330817 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070608s2007 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 14500đ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 371.8 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U442(1)1 |
Cutter | PH500T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phụ trách sao nhi đồng cần biết |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Toàn, Thu Hương, Bích Hà.. |
Số của tập/phần | T.1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 127tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 19cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục cuối sách |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nhiệm vụ của Đội TNTP Hồ Chí Minh căn cứ theo Điều lệ Đội, hướng dẫn của Hội đồng Đội Trung ương. Những quy định chung về Sao nhi đồng: Cách tổ chức, bài hát chính thức, lời ghi nhớ của nhi đồng, các biểu trưng của Sao... |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sao nhi đồng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh hoạt |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phụ trách |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách hướng dẫn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đức Thuận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Huỳnh Toàn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thu Hương |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bích Hà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T. Van |
-- | Chi |
-- | T.Van |
-- | Chi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 209993 |
-- | 08/06/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.