Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh (Record no. 8211)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01347aam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050118s2000 ||||||viesd |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145123.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00255829 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 300000đ |
-- | 3000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7043 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | T4,6(1)1đ |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | CH121D |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Mai Thanh, Phạm Gia Đức (ch.b.), Lê Hải Triều.. |
Số của tập/phần | T.2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động ; Quân đội nhân dân |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1332tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội đồng Thi đua - Khen thưởng TW. Ban Tư tưởng văn hoá TW |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu chân dung 1282 anh hùng thời kì chống Mỹ cứu nước và xây dựng, bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa (1954-1975) |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thời kì hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Anh hùng lao động |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Anh hùng quân đội |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Hải Triều |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Trúc Thanh |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Đào Nguyên |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Gia Đức |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mai Thanh |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 355(V)(092) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVan |
-- | Dangtam |
-- | Mai |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 170588 |
-- | 18/01/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.