Góp phần xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam từ thực trạng công nhân thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 8389)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01442aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145246.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00350936 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080125s2007 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 27000đ |
-- | 600b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R3(1)600 |
Cutter | G434P |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Góp phần xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam từ thực trạng công nhân thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Nguyễn Đăng Thành (ch.b.), Trần Bạch Đằng, Trần Hữu Tiến.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 262tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng |
Kích thước | 19cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 253-259 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tình hình kinh tế, chính trị, xã hội của thành phố Hồ Chí Minh và đặc điểm vai trò của đội ngũ công nhân hiện nay. Thực trạng, vấn đề và xu hướng biến đổi đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh. Quan điểm và giải pháp phát huy vai trò của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giai cấp công nhân |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thực trạng |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Phúc Thăng |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Hữu Tiến |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Bạch Đằng |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Đăng Thành |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Hữu Tư |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 221416 |
-- | 25/01/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.