Kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác xã trong sự phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hoá (Record no. 8418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01699aam a22003258a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145301.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00267180 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050620s1993 ||||||viesd |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 338.1 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | Q011.72 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | K000T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thanh Vân |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác xã trong sự phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hoá |
Phần còn lại của nhan đề | LAPTS Kinh tế: 5.02.01 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Vân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 143tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng |
Kích thước | 30cm |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án | |
Phụ chú luận văn/luận án | Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 137-142 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phân tích trên cơ sở thực tiễn các hình thức kinh tế đã và đang tồn tại trong kinh tế nông nghiệp nước ta những năm qua với các mối quan hệ của nó, rút ra những kết luận khoa học về các hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp. Vai trò của 2 hình thức kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác xã trong sự phát triển sản xuất nông nghiệp. Đề xuất giải pháp tích cực để phát triển kinh tế nông hộ và giải quyết những vấn đề đặt ra trong quá trình phát triển của nó |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phát triển |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế chính trị học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nông nghiệp |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hợp tác xã |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế nông hộ |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | tam |
-- | tam |
-- | P.Dung |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thanh Vân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
No items available.